Có 1 kết quả:
年兄 nián xiōng ㄋㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. older brother
(2) fig. fellow students who are successful in the imperial examinations
(2) fig. fellow students who are successful in the imperial examinations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0